Trang chủBTECH • KLSE
add
Brite-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
131,79 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 229,00 N | 268,38% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 33,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,07 Tr | 29,57% |
Tổng tài sản | 158,17 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 66,88 Tr | 17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 33,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 941,00 N | -62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 Tr | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 733,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -295,25% |
Dòng tiền tự do | 491,50 N | -73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
122