Trang chủBTM • KLSE
add
BTM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
86,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,00 N | -89,07% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 18,70% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 N | -586,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,33 Tr | 19,83% |
Tổng tài sản | 88,21 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 18,80 Tr | -25,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -1.683,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,00 N | 957,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 3.452,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | 1.289,22% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | -74,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
112