Trang chủBTQNF • OTCMKTS
add
BQE Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 $
Phạm vi một năm
25,00 $ - 48,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 19,24% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,63 | 60,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 Tr | 68,37% |
Tổng tài sản | 24,90 Tr | 31,88% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | 29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 Tr | 395,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 455,08 N | -67,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,53 N | 50,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 78,19% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 5.629,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96