Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 78,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT IDR
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,35 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 29,53 T | -62,04% |
Thu nhập ròng | 23,99 T | -48,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | -48,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,69 T | 551,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,56 T | 285,35% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -14,99% |
Tổng nợ | 692,74 T | -44,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,99 T | -48,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | 199,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,97 T | -10,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 T | -818,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,46 T | 56,73% |
Dòng tiền tự do | 14,84 T | -84,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
498