Trang chủBVGG • TLV
add
Bait Ve Gag Real Estate Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
839,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
821,10 ILA - 828,00 ILA
Phạm vi một năm
589,70 ILA - 870,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
455,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,24 Tr | 83,73% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 131,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | 158,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 332,37 Tr | — |
Tổng nợ | 77,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,42 Tr | 65,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,48 Tr | 51,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,82 Tr | 6.466,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,88 Tr | 117,84% |
Dòng tiền tự do | 10,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
37