Trang chủBVIC • IDX
add
Bank Victoria International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 112,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT IDR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
21,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,83 T | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 119,24 T | 36,91% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | -83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -86,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 NT | 73,18% |
Tổng tài sản | 29,32 NT | 7,20% |
Tổng nợ | 25,40 NT | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | -83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,58 T | 92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 437,66 T | 193,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,99 T | -55,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,07 T | 273,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
729