Trang chủBVSAN • IST
add
Bulbuloglu Vinc Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
93,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
91,40 ₺ - 94,80 ₺
Phạm vi một năm
75,35 ₺ - 143,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TRY
Số lượng trung bình
561,50 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,93 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 71,27 Tr | -55,93% |
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 477,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 426,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,64 Tr | 277,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,75 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 54,19% |
Tổng nợ | 1,47 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 477,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,15 Tr | -36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 Tr | 665,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,91 Tr | 30,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,86 Tr | -41,06% |
Dòng tiền tự do | -229,35 Tr | -5,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
609