Trang chủBWEFF • OTCMKTS
add
BW Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 3,39 $
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,0040%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,50 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | 67,94% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | -28,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -29,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,60 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,80 Tr | 14,21% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 13,20% |
Tổng nợ | 1,11 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,70 Tr | 18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,60 Tr | -1,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,10 Tr | -7,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 442,86% |
Dòng tiền tự do | 21,86 Tr | -77,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
434