Trang chủBWP • ASX
add
BWP Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T AUD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,07 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 63,50 Tr | 270,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,82 | 246,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 Tr | 62,19% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 21,15% |
Tổng nợ | 878,78 Tr | 58,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,50 Tr | 270,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,25 Tr | 21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 623,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,03 Tr | -36,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 244,94% |
Dòng tiền tự do | 19,31 Tr | 10,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web