Trang chủBWR • CVE
add
BWR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,60 N | -11,00% |
Thu nhập ròng | -79,14 N | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 N | -88,84% |
Tổng tài sản | 15,24 N | -83,92% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -870,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,14 N | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 N | 83,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 N | -113,89% |
Dòng tiền tự do | 19,66 N | 214,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web