Trang chủBWRA • LON
add
Bristol Water 8 3/4% Cum Irrd Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
128,50 GBX
Phạm vi một năm
125,00 GBX - 138,00 GBX
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -150,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -50,00 N | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,00 N | 200,00% |
Tổng tài sản | 37,30 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 14,20 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 N | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -218,75 N | -16,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1846
Trang web
Nhân viên
459