Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
23,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 401,93 Tr | — |
Tổng nợ | 184,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
314