Trang chủBYFC • NASDAQ
add
Broadway Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 Tr USD
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
26,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 Tr | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 522,00 N | 473,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 388,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,08 Tr | 745,12% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 10,93% |
Tổng nợ | 1,09 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 N | 473,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 223,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 554,00 N | 107,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,00 N | -91,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 Tr | 875,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98