Trang chủBYFM • CNSX
add
Sprout AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 235,24 N | -9,97% |
Thu nhập ròng | -263,92 N | 16,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,45 N | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 N | -40,99% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | -34,65% |
Tổng nợ | 6,26 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,92 N | 16,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,02 N | 49,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 367,00 | 103,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,28 N | -41,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 N | 108,31% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -3.299,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web