Trang chủBYH • ASX
add
Bryah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 N | -90,17% |
Chi phí hoạt động | 488,41 N | -10,30% |
Thu nhập ròng | -335,62 N | 38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 N | -525,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,93 N | -259,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,08 N | -45,87% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 456,96 N | -30,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,62 N | 38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,88 N | -45,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,76 N | 734,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,87 N | -71,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,25 N | -235,89% |
Dòng tiền tự do | -146,56 N | -264,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web