Trang chủBYSI • NASDAQ
add
Beyondspring Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,53 Tr USD
Số lượng trung bình
27,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 N | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -41,35% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -726,20 | 50,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 Tr | -6,72% |
Tổng tài sản | 20,90 Tr | -36,44% |
Tổng nợ | 47,17 Tr | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35