Trang chủBZUN • NASDAQ
add
Baozun Inc
3,06 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)+0,050
3,11 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:04:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,97 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,21 Tr USD
Số lượng trung bình
701,89 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 14,01% |
Thu nhập ròng | -88,07 Tr | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | 38,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,83 Tr | 40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -19,01% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 0,23% |
Tổng nợ | 4,28 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,07 Tr | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7.786