Trang chủC13 • SGX
add
CH Offshore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | 74,40% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -22,23% |
Thu nhập ròng | 277,00 N | 112,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 107,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 273,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 Tr | 0,14% |
Tổng tài sản | 58,33 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 16,92 Tr | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 N | 112,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 230,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -127,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,00 N | 13,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 28.955,56% |
Dòng tiền tự do | 204,06 N | 124,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
27