Trang chủCAAP • NYSE
add
Corporacion America Airports SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 $
Mức chênh lệch một ngày
18,19 $ - 18,82 $
Phạm vi một năm
13,74 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
165,44 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,81 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 42,12 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -68,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -67,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,15 Tr | -13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,94 Tr | 8,47% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 6,39% |
Tổng nợ | 2,84 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -68,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,92 Tr | -25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,83 Tr | 111,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,79 Tr | 9,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,47 Tr | 249,60% |
Dòng tiền tự do | 116,18 Tr | 19,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.100