Trang chủCABKA • AMS
add
Cabka Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,50 €
Phạm vi một năm
2,04 € - 6,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,20 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 23,25 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -950,00 N | -337,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -371,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -52,04% |
Tổng tài sản | 189,00 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 124,20 Tr | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,00 N | -337,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -161,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 24,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,95 Tr | 301,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 76,79% |
Dòng tiền tự do | -800,00 N | 62,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
603