Trang chủCABPF • OTCMKTS
add
Cab Payments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 20,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,72 Tr | -13,48% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 15,50% |
Tổng nợ | 1,51 T | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,29 Tr | — |
Giới thiệu
CAB Payments Holdings plc is a British payment processing and foreign exchange business. It is listed on the London Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 4 2016
Trang web
Nhân viên
415