Trang chủCAG • ASX
add
Cape Range Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,15 N | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 211,87 N | -8,22% |
Thu nhập ròng | -105,74 N | 29,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,86 | 38,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,00 N | 40,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -19,87% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | -17,41% |
Tổng nợ | 408,98 N | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,74 N | 29,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,67 N | 7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,66 N | -1,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 N | 63,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,89 N | 10,21% |
Dòng tiền tự do | -82,19 N | 25,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
9