Trang chủCAI • ASX
add
Calidus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,42 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -273,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -78,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 317,91 Tr | 24,87% |
Tổng nợ | 182,88 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -273,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 447,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 78,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | -213,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 Tr | -44,06% |
Dòng tiền tự do | -7,03 Tr | 33,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1