Trang chủCANI • IDX
add
Capitol Nusantara Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
47,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 56,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,14 T IDR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 21,41% |
Chi phí hoạt động | 100,16 N | -14,75% |
Thu nhập ròng | -614,93 N | -239,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,75 | -179,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,54 N | -4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,14 N | 66,99% |
Tổng tài sản | 12,31 Tr | -14,28% |
Tổng nợ | 44,17 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,18 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,93 N | -239,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 N | -92,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,18 N | -143,07% |
Dòng tiền tự do | 262,69 N | -0,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8