Trang chủCARA • NASDAQ
add
Cara Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,44 $ - 4,83 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 13,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,71 Tr USD
Số lượng trung bình
230,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -47,47% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | -75,67% |
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | 55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -488,11 | 15,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,42 | 77,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | 78,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,04 Tr | -46,48% |
Tổng tài sản | 51,33 Tr | -55,50% |
Tổng nợ | 50,62 Tr | 70,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | 55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,98 Tr | 28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | -89,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -694,00 N | -162,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,18 Tr | -363,25% |
Dòng tiền tự do | -9,35 Tr | -2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55