Trang chủCAZ • ASX
add
Cazaly Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
608,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,10 N | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 276,58 N | -1,63% |
Thu nhập ròng | -504,88 N | -14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -593,28 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,94 N | -91,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 31,82% |
Tổng tài sản | 16,13 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 391,52 N | 31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,88 N | -14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,09 N | -39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 287,66 N | 157,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,58 N | 108,18% |
Dòng tiền tự do | -362,13 N | 39,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5