Trang chủCBI • TLV
add
Clal Biotechnology Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
35,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ILA - 37,60 ILA
Phạm vi một năm
29,00 ILA - 53,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
58,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
137,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -37,17% |
Thu nhập ròng | -20,63 Tr | -1.801,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 107,32 Tr | -44,96% |
Tổng nợ | 24,38 Tr | -40,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,63 Tr | -1.801,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | 12,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,27 Tr | 122,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 Tr | -1.136,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,50 N | -67,21% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 16,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3