Trang chủCBIP • KLSE
add
CB Industrial Product Holding Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,10 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
577,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
79,58 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,40 Tr | -25,56% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -120,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -127,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 Tr | -75,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 161,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,16 Tr | 20,09% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 4,97% |
Tổng nợ | 386,01 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -120,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 924,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 37,49 Tr | 308,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
114