Trang chủCBO • ASX
add
Cobram Estate Olives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
858,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,03 N
Tỷ số P/E
48,02
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,13 Tr | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,54 | 24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,49 Tr | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 Tr | -15,78% |
Tổng tài sản | 690,07 Tr | 13,04% |
Tổng nợ | 368,33 Tr | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 Tr | -21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,40 Tr | 3,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | 16,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -64,68% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 233,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web