Trang chủCBRRF • OTCMKTS
add
Chain Bridge I
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 12,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
48,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 451,66 N | 73,55% |
Thu nhập ròng | 623,98 N | 232,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,62 N | 1.190,07% |
Tổng tài sản | 12,09 Tr | -73,05% |
Tổng nợ | 13,87 Tr | -71,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,98 N | 232,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,88 N | -114,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 878,24 N | 339,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,36 N | 12.938,24% |
Dòng tiền tự do | -267,50 N | -153,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web