Trang chủCBUT • IDX
add
Citra Borneo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.020,00 Rp
Phạm vi một năm
800,00 Rp - 2.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT IDR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
63,17
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 NT | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 246,65 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | -91,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,03 T | -172,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -228,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,63 T | 141,50% |
Tổng tài sản | 4,33 NT | 43,39% |
Tổng nợ | 3,45 NT | 61,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | -91,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | -98,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,34 T | -57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,69 T | -6,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,04 T | -122,57% |
Dòng tiền tự do | 10,16 T | 120,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
184