Trang chủCBWA • OTCMKTS
add
COMMENCEMENT BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Phạm vi một năm
9,05 $ - 12,75 $
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 959,00 N | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,46 | 20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,66 Tr | 229,68% |
Tổng tài sản | 627,16 Tr | 8,37% |
Tổng nợ | 574,50 Tr | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 959,00 N | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9.000