Trang chủCCBG • NASDAQ
add
Capital City Bank Group Inc
34,25 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
34,25 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,74 $
Mức chênh lệch một ngày
33,40 $ - 34,31 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 40,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,35 Tr USD
Số lượng trung bình
29,33 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,52 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -3,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,66 Tr | 100,46% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 2,10% |
Tổng nợ | 3,75 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,75 Tr | -49,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,48 Tr | -81,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | 91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 98,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
784