Trang chủCCG • ASX
add
Comms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,92 Tr | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 84,51 N | 112,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 111,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 207,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 Tr | 85,42% |
Tổng tài sản | 56,45 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 24,67 Tr | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,51 N | 112,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | 75,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,04 N | -20,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,79 N | 2,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,73 N | 600,16% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 61,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
49