Trang chủCCIB • KLSE
add
CC International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 Tr | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 47,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,30 Tr | 282,04% |
Tổng tài sản | 92,77 Tr | 55,22% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 47,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,74 N | -17,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 Tr | 921,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 6,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 618,93% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 120,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web