Trang chủCDL • WSE
add
CDRL SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,40 zł - 11,70 zł
Phạm vi một năm
10,70 zł - 15,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
70,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
531,00
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,09 Tr | -24,56% |
Chi phí hoạt động | 33,19 Tr | -21,47% |
Thu nhập ròng | 763,00 N | 110,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | 538,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -29,02% |
Tổng tài sản | 176,14 Tr | -30,79% |
Tổng nợ | 84,00 Tr | -60,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 N | 110,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 Tr | 17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,00 N | 15,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | -12,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 616,00 N | 328,15% |
Dòng tiền tự do | 11,90 Tr | 33,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
573