Trang chủCDNMF • OTCMKTS
add
EGR Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,08 N | -66,61% |
Thu nhập ròng | -103,22 N | 69,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,98 N | 66,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,63 N | -56,60% |
Tổng tài sản | 751,94 N | -20,85% |
Tổng nợ | 235,07 N | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,22 N | 69,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,02 N | 72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,02 N | 72,85% |
Dòng tiền tự do | -33,29 N | 66,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web