Trang chủCEBR3 • BVMF
add
Companhia Energetica de Brasilia CEB
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 R$ - 15,85 R$
Phạm vi một năm
15,11 R$ - 27,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T BRL
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,18 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 27,34 Tr | 109,70% |
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | 13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,20 | 19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,90 Tr | -32,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,56 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 0,92% |
Tổng nợ | 151,22 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | 13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,74 Tr | -38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -899,00 N | 17,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,07 Tr | 55,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,77 Tr | -14,33% |
Dòng tiền tự do | 28,01 Tr | -24,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
845