Trang chủCEGR3 • BVMF
add
Companhia Distribuidora d Gs d RdJnr CEG
Giá đóng cửa hôm trước
55,73 R$
Phạm vi một năm
55,68 R$ - 69,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 T BRL
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 90,70 Tr | -34,59% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,90 Tr | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,26 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 5,41% |
Tổng nợ | 3,22 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,24 Tr | 6,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,30 Tr | 17,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,10 Tr | -42,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,17 Tr | -197,49% |
Dòng tiền tự do | -63,06 Tr | -289,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
295