Trang chủCEKD • KLSE
add
CEKD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
59,29 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 9,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | 3,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,39 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 81,91 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 8,69 Tr | -34,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 9,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,00 N | 101,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 90,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 106,76% |
Dòng tiền tự do | 2,76 Tr | 147,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
206