Trang chủCELU • NASDAQ
add
Celularity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,86 Tr USD
Số lượng trung bình
98,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | 145,54% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | 82,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,17 | 93,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,63 Tr | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 N | -51,28% |
Tổng tài sản | 128,84 Tr | -18,04% |
Tổng nợ | 111,56 Tr | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | 82,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,00 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 N | 90,82% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | 218,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120