Trang chủCEMAS • IST
add
Cemas Dokum Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ₺ - 3,48 ₺
Phạm vi một năm
3,03 ₺ - 5,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T TRY
Số lượng trung bình
23,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,17 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 29,73 Tr | -29,70% |
Thu nhập ròng | -75,79 Tr | 72,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,75 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,49 Tr | -56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,17 Tr | -66,99% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 79,75% |
Tổng nợ | 414,07 Tr | 44,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,79 Tr | 72,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,81 Tr | 2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,16 Tr | 215,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,69 Tr | 189,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,96 Tr | 80,71% |
Dòng tiền tự do | -105,42 Tr | -148,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
672