Trang chủCEMZY • IST
add
Cem Zeytin AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,49 ₺ - 12,91 ₺
Phạm vi một năm
9,43 ₺ - 20,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TRY
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
1.061,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,06 Tr | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 22,45 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | 36,48 Tr | -86,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -85,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 Tr | -97,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | — |
Tổng tài sản | 4,49 T | — |
Tổng nợ | 1,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,48 Tr | -86,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
255