Trang chủCEPAT • KLSE
add
Cepatwawasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
222,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
117,44 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,28 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,19 Tr | -11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,69 Tr | -2,42% |
Tổng tài sản | 489,77 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 82,78 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 Tr | 14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | -216,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 189,71% |
Dòng tiền tự do | 6,20 Tr | -54,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
640