Trang chủCEPCO • KLSE
add
Concrete Engineering Products Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,30 Tr | -52,55% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -41,28% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -59,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | -43,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,02 N | -71,90% |
Tổng tài sản | 126,69 Tr | -7,36% |
Tổng nợ | 67,36 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | -81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -1.050,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | 49,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -1.406,82% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | -47,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
498