Trang chủCEWATER • NSE
add
Concord Enviro Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
661,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
662,80 ₹ - 689,90 ₹
Phạm vi một năm
559,75 ₹ - 860,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T INR
Số lượng trung bình
818,65 N
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 66,30% |
Chi phí hoạt động | 494,27 Tr | 26,87% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | -16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,90 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,48 T | — |
Tổng nợ | 3,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 Tr | 91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,17 Tr | -261,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,02 Tr | 167,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,70 Tr | 62,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.063