Trang chủCFI • WSE
add
CFI Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,18 zł - 0,18 zł
Phạm vi một năm
0,15 zł - 0,24 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
504,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 Tr | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 30,80 Tr | 24,22% |
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | 102,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,82 Tr | -21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,37 Tr | 56,25% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 3,26% |
Tổng nợ | 612,51 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,61 Tr | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | -3.288,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,05 Tr | -34,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | -146,49% |
Dòng tiền tự do | 6,88 Tr | 2.398,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
182