Trang chủCFM • KLSE
add
Computer Forms (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
395,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -45,59% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -85,07% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 48,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,52 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | 53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,24 Tr | -2,77% |
Tổng tài sản | 130,35 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | 55,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 48,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 7.555,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -6,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 524,00 N | -96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,00 N | -93,24% |
Dòng tiền tự do | 8,19 Tr | 213,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
334