Trang chủCFRESH • BKK
add
Seafresh Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,07 ฿ - 1,10 ฿
Phạm vi một năm
1,07 ฿ - 2,34 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T THB
Số lượng trung bình
160,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 201,18 Tr | 36,29% |
Thu nhập ròng | -128,07 Tr | -720,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -650,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,81 Tr | -42,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,69 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 5,13 T | -2,98% |
Tổng nợ | 2,50 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,07 Tr | -720,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,66 Tr | 15,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,71 Tr | 14,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,63 Tr | -23,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,92 Tr | -2.919,34% |
Dòng tiền tự do | -99,47 Tr | 57,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.544