Trang chủCFSB • NASDAQ
add
CFSB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Mức chênh lệch một ngày
6,81 $ - 6,81 $
Phạm vi một năm
6,34 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,17 Tr USD
Số lượng trung bình
7,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | -6,00 N | -104,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -105,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 146,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,67 Tr | 401,26% |
Tổng tài sản | 364,49 Tr | 5,28% |
Tổng nợ | 288,45 Tr | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 N | -104,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,00 N | -16,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 Tr | 33,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 777,00 N | 125,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 599,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
27